Có 1 kết quả:
tha
Tổng nét: 7
Bộ: ngưu 牛 (+3 nét)
Hình thái: ⿰牜也
Nét bút: ノ一丨一フ丨フ
Thương Hiệt: HQPD (竹手心木)
Unicode: U+7260
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đà, tha
Âm Pinyin: tā ㄊㄚ, tuō ㄊㄨㄛ, tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Quảng Đông: taa1, to1
Âm Pinyin: tā ㄊㄚ, tuō ㄊㄨㄛ, tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Quảng Đông: taa1, to1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tha mồi