Có 1 kết quả:
mẫu
Tổng nét: 7
Bộ: ngưu 牛 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰牜土
Nét bút: ノ一丨一一丨一
Thương Hiệt: HQG (竹手土)
Unicode: U+7261
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mẫu
Âm Pinyin: mǔ ㄇㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): おす (osu), お- (o-), おん- (on -)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: maau5, mau5
Âm Pinyin: mǔ ㄇㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): おす (osu), お- (o-), おん- (on -)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: maau5, mau5
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cây mẫu đơn