Có 2 kết quả:
nhận • nhẳn
Âm Nôm: nhận, nhẳn
Tổng nét: 7
Bộ: ngưu 牛 (+3 nét)
Hình thái: ⿰牜刃
Nét bút: ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: HQSHI (竹手尸竹戈)
Unicode: U+7263
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: ngưu 牛 (+3 nét)
Hình thái: ⿰牜刃
Nét bút: ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: HQSHI (竹手尸竹戈)
Unicode: U+7263
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhận
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): み.ちる (mi.chiru)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan6
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): み.ちる (mi.chiru)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhận chìm
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cẳn nhẳn