Có 1 kết quả:

mang
Âm Nôm: mang
Tổng nét: 7
Bộ: ngưu 牛 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一丶一フ
Thương Hiệt: HQYV (竹手卜女)
Unicode: U+7264
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: māng ㄇㄤ

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

mang

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con mang