Có 1 kết quả:

mao
Âm Nôm: mao
Tổng nét: 8
Bộ: ngưu 牛 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一ノ一一フ
Thương Hiệt: HQHQU (竹手竹手山)
Unicode: U+7266
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: li, ly, mao
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ, máo ㄇㄠˊ
Âm Quảng Đông: moi4

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

mao

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mao ngưu (trâu đuôi dài)