Có 2 kết quả:

mặtmục
Âm Nôm: mặt, mục
Tổng nét: 8
Bộ: ngưu 牛 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: HQOK (竹手人大)
Unicode: U+7267
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mục
Âm Pinyin: ㄇㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku)
Âm Nhật (kunyomi): まき (maki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: muk6

Tự hình 5

Dị thể 1

1/2

mặt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mặt mày, bề mặt

mục

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mục súc, mục đồng