Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 8
Bộ:
ngưu 牛 (+4 nét)
Hình thái:
⿰牜亢Nét bút:
ノ一丨一丶一ノフThương Hiệt: HQYHN (竹手卜竹弓)
Unicode:
U+7268Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận