Có 1 kết quả:
vật
Tổng nét: 8
Bộ: ngưu 牛 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰牜勿
Nét bút: ノ一丨一ノフノノ
Thương Hiệt: HQPHH (竹手心竹竹)
Unicode: U+7269
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vật
Âm Pinyin: wù ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ブツ (butsu), モツ (motsu)
Âm Nhật (kunyomi): もの (mono), もの- (mono-)
Âm Hàn: 물
Âm Quảng Đông: mat6
Âm Pinyin: wù ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ブツ (butsu), モツ (motsu)
Âm Nhật (kunyomi): もの (mono), もの- (mono-)
Âm Hàn: 물
Âm Quảng Đông: mat6
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
súc vật