Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tường
Tổng nét: 8
Bộ: ngưu 牛 (+4 nét)
Hình thái: ⿰牜戈
Nét bút: ノ一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: XHQI (重竹手戈)
Unicode: U+726B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: ngưu 牛 (+4 nét)
Hình thái: ⿰牜戈
Nét bút: ノ一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: XHQI (重竹手戈)
Unicode: U+726B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), カ (ka), ボチ (bochi)
Âm Nhật (kunyomi): き.る (ki.ru), そむ.く (somu.ku), う.つ (u.tsu)
Âm Nhật (kunyomi): き.る (ki.ru), そむ.く (somu.ku), う.つ (u.tsu)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0