Có 1 kết quả:
cổ
Tổng nét: 9
Bộ: ngưu 牛 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰牜古
Nét bút: ノ一丨一一丨丨フ一
Thương Hiệt: HQJR (竹手十口)
Unicode: U+726F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cổ
Âm Pinyin: gǔ ㄍㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): おうし (ōshi)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu2
Âm Pinyin: gǔ ㄍㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): おうし (ōshi)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu2
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cổ ngưu (bò đực)