Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: ngưu 牛 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一丨フ一丨一
Thương Hiệt: HQLW (竹手中田)
Unicode: U+7270
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0