Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
khaTổng nét: 9
Bộ:
ngưu 牛 (+5 nét)
Hình thái:
⿰牜可Nét bút:
ノ一丨一一丨フ一丨Thương Hiệt: HQMNR (竹手一弓口)
Unicode:
U+7271Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận