Có 3 kết quả:
chũa • sanh • sinh
Tổng nét: 9
Bộ: ngưu 牛 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰牜生
Nét bút: ノ一丨一ノ一一丨一
Thương Hiệt: HQHQM (竹手竹手一)
Unicode: U+7272
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sinh
Âm Quan thoại: shēng ㄕㄥ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Hàn: 생
Âm Quảng Đông: saang1, sang1
Âm Quan thoại: shēng ㄕㄥ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Hàn: 생
Âm Quảng Đông: saang1, sang1
Tự hình 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
gãy làm ba chũa
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sanh súc, sanh khẩu (gia súc kéo đồ nặng)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sinh súc (vật nuôi); hi sinh (vật tế thần)