Có 1 kết quả:

để
Âm Nôm: để
Tổng nét: 9
Bộ: ngưu 牛 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一ノフ一フ丶
Thương Hiệt: HQHPM (竹手竹心一)
Unicode: U+7274
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: để
Âm Pinyin: ㄉㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.れる (fu.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dai2

Tự hình 1

Dị thể 7

1/1

để

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dương để (sừng)