Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: ngưu 牛 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一ノ丶一一丨一
Thương Hiệt: HQOMG (竹手人一土)
Unicode: U+7277
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toàn
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): いけにえ (ikenie)
Âm Quảng Đông: cyun4

Tự hình 2