Có 1 kết quả:
tự
Tổng nét: 10
Bộ: ngưu 牛 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰牜字
Nét bút: ノ一丨一丶丶フフ丨一
Thương Hiệt: HQJND (竹手十弓木)
Unicode: U+7278
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tự
Âm Pinyin: zì ㄗˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): め.す (me.su)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi3, zi6
Âm Pinyin: zì ㄗˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): め.す (me.su)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi3, zi6
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tự (gia súc giống cái)