Có 5 kết quả:

sệtđướcđượcđặcđực
Âm Nôm: sệt, đước, được, đặc, đực
Tổng nét: 10
Bộ: ngưu 牛 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一一丨一一丨丶
Thương Hiệt: HQGDI (竹手土木戈)
Unicode: U+7279
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đặc
Âm Pinyin: ㄊㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): トク (toku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dak6

Tự hình 3

Dị thể 5

1/5

sệt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đặc sệt

đước

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cây đước

được

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

được lòng, được mùa, được thể

đặc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dày đặc; dốt đặc; đặc điểm

đực

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bò đực, động đực, đực rựa; đực mặt ra