Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: ngưu 牛 (+7 nét)
Hình thái: ⿰牜巠
Nét bút: ノ一丨一一フフフ一丨一
Thương Hiệt: HQMVM (竹手一女一)
Unicode: U+727C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngưu 牛 (+7 nét)
Hình thái: ⿰牜巠
Nét bút: ノ一丨一一フフフ一丨一
Thương Hiệt: HQMVM (竹手一女一)
Unicode: U+727C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khanh
Âm Pinyin: kēng ㄎㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō), カン (kan), ケン (ken)
Âm Quảng Đông: hang1
Âm Pinyin: kēng ㄎㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō), カン (kan), ケン (ken)
Âm Quảng Đông: hang1
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0