Có 2 kết quả:
khin • khiên
Tổng nét: 11
Bộ: ngưu 牛 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 丶一フフ丶丶フノ一一丨
Thương Hiệt: YVBQ (卜女月手)
Unicode: U+727D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khản, khiên
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ, qiàn ㄑㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 견
Âm Quảng Đông: hin1
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ, qiàn ㄑㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 견
Âm Quảng Đông: hin1
Tự hình 3
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khin khít
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cái khiên