Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cốc, gáo, gốc
Tổng nét: 11
Bộ: ngưu 牛 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一ノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: HQHGR (竹手竹土口)
Unicode: U+727F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cố, cốc
Âm Pinyin: ㄍㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): おり (ori)
Âm Quảng Đông: guk1

Tự hình 2

Dị thể 1