Âm Nôm: tây, tê Tổng nét: 12 Bộ: ngưu 牛 (+8 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿸尸⿱氺牛 Nét bút: フ一ノ丨丶一ノ丶ノ一一丨 Thương Hiệt: SYYQ (尸卜卜手) Unicode: U+7280 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình