Có 2 kết quả:

tây
Âm Nôm: tây,
Tổng nét: 12
Bộ: ngưu 牛 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丨丶一ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: SYYQ (尸卜卜手)
Unicode: U+7280
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), セイ (sei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sai1

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/2

tây

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tây giác (con tê giác)

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tê giác, vẩy tê tê