Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 12
Bộ: ngưu 牛 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 𥝢
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフノノ一一丨
Thương Hiệt: HHHQ (竹竹竹手)
Unicode: U+7282
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , lưu
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri), レイ (rei), リュウ (ryū)
Âm Nhật (kunyomi): すき (suki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lai4

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 7

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lê (cái cày): lê hoa (lưỡi cày)