Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 12
Bộ: ngưu 牛 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: HQKMR (竹手大一口)
Unicode: U+7284
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Pinyin: ㄐㄧ,
Âm Nhật (onyomi): イ (i), キ (ki)
Âm Quảng Đông: gei1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 14

Bình luận 0

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trác tử cơ (góc)