Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: đặc, đực, đước, sệt
Tổng nét: 12
Bộ: ngưu 牛 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一一丨丨フ一一一一
Thương Hiệt: HQJBM (竹手十月一)
Unicode: U+7286
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đặc
Âm Pinyin: ㄊㄜˋ
Âm Quảng Đông: dak6, dat6, zik6

Tự hình 1

Dị thể 2