Có 1 kết quả:
bôn
Âm Nôm: bôn
Tổng nét: 12
Bộ: ngưu 牛 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱牛牪
Nét bút: ノ一一丨ノ一丨一ノ一一丨
Thương Hiệt: HQHQQ (竹手竹手手)
Unicode: U+7287
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: ngưu 牛 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱牛牪
Nét bút: ノ一一丨ノ一丨一ノ一一丨
Thương Hiệt: HQHQQ (竹手竹手手)
Unicode: U+7287
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bôn
Âm Pinyin: bēn ㄅㄣ
Âm Nhật (onyomi): ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): ひし.めく (hishi.meku), ひしひし (hishihishi), はし.る (hashi.ru)
Âm Hàn: 분
Âm Quảng Đông: ban1
Âm Pinyin: bēn ㄅㄣ
Âm Nhật (onyomi): ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): ひし.めく (hishi.meku), ひしひし (hishihishi), はし.る (hashi.ru)
Âm Hàn: 분
Âm Quảng Đông: ban1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bôn ba