Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: ngưu 牛 (+8 nét)
Hình thái: ⿰牜享
Nét bút: ノ一丨一丶一丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: HQYRD (竹手卜口木)
Unicode: U+7289
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngưu 牛 (+8 nét)
Hình thái: ⿰牜享
Nét bút: ノ一丨一丶一丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: HQYRD (竹手卜口木)
Unicode: U+7289
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhuyên, thuần
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ, rún ㄖㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun), ニン (nin), ゼン (zen), ネン (nen)
Âm Quảng Đông: seon4
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ, rún ㄖㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun), ニン (nin), ゼン (zen), ネン (nen)
Âm Quảng Đông: seon4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 11
Bình luận 0