Có 1 kết quả:

kiền
Âm Nôm: kiền
Tổng nét: 12
Bộ: ngưu 牛 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一フ一一一一丨フ丶
Thương Hiệt: KHHXE (大竹竹重水)
Unicode: U+728D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiền
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, jiǎn ㄐㄧㄢˇ, qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), コン (kon)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gin1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

kiền

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiền ngưu (bò đực)