Có 2 kết quả:
cảo • khao
Tổng nét: 14
Bộ: ngưu 牛 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰牜高
Nét bút: ノ一丨一丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: HQYRB (竹手卜口月)
Unicode: U+7292
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khao
Âm Pinyin: kào ㄎㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ねぎら.う (negira.u)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: hou3
Âm Pinyin: kào ㄎㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ねぎら.う (negira.u)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: hou3
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
di cảo
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khao quân, khao thưởng