Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: ngưu 牛 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一ノ一一フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: HQOND (竹手人弓木)
Unicode: U+7294
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hei3

Tự hình 1

Chữ gần giống 20

Bình luận 0