Có 1 kết quả:
lạc
Âm Nôm: lạc
Tổng nét: 14
Bộ: ngưu 牛 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⿱炏冖牛
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フノ一一丨
Thương Hiệt: FFBHQ (火火月竹手)
Unicode: U+7296
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: ngưu 牛 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⿱炏冖牛
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フノ一一丨
Thương Hiệt: FFBHQ (火火月竹手)
Unicode: U+7296
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lạc, lao
Âm Pinyin: luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ラク (raku)
Âm Nhật (kunyomi): まだらうし (madaraushi)
Âm Hàn: 락
Âm Quảng Đông: lok3
Âm Pinyin: luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ラク (raku)
Âm Nhật (kunyomi): まだらうし (madaraushi)
Âm Hàn: 락
Âm Quảng Đông: lok3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lỗi lạc; trác lạc