Có 1 kết quả:
li
Âm Nôm: li
Tổng nét: 15
Bộ: ngưu 牛 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸𠩺牛
Nét bút: 一一丨ノ丶ノ一ノ丶一ノノ一一丨
Thương Hiệt: JKMHQ (十大一竹手)
Unicode: U+729B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: ngưu 牛 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸𠩺牛
Nét bút: 一一丨ノ丶ノ一ノ丶一ノノ一一丨
Thương Hiệt: JKMHQ (十大一竹手)
Unicode: U+729B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: li, ly, mao
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ, máo ㄇㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ミョウ (myō), モウ (mō), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): からうし (karaushi), や.く (ya.ku)
Âm Quảng Đông: lei4
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ, máo ㄇㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ミョウ (myō), モウ (mō), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): からうし (karaushi), や.く (ya.ku)
Âm Quảng Đông: lei4
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
li (bò Tây Tạng)