Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: ngưu 牛 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一ノ一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: HQYDK (竹手卜木大)
Unicode: U+729C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 8