Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: càng, cường, gượng, ngượng
Tổng nét: 16
Bộ: ngưu 牛 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱强牛
Nét bút: フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: NIHQ (弓戈竹手)
Unicode: U+729F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 16
Bộ: ngưu 牛 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱强牛
Nét bút: フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: NIHQ (弓戈竹手)
Unicode: U+729F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0