Có 1 kết quả:

nghé
Âm Nôm: nghé
Tổng nét: 17
Bộ: ngưu 牛 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一丶ノ一一丨一ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: HQTGI (竹手廿土戈)
Unicode: U+72A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hy
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): いけにえ (ikenie)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

nghé

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con nghé (con trâu con)