Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: ngưu 牛 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一一ノ一丨丨丨フ一一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: HQMTB (竹手一廿月)
Unicode: U+72A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

Bình luận 0