Có 2 kết quả:

chókhuyển
Âm Nôm: chó, khuyển
Tổng nét: 4
Bộ: khuyển 犬 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一ノ丶丶
Thương Hiệt: IK (戈大)
Unicode: U+72AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuyển
Âm Pinyin: quǎn ㄑㄩㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): いぬ (inu), いぬ- (inu-)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hyun2

Tự hình 5

Dị thể 2

1/2

chó

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con chó, chó sói; chó ngáp phải ruồi; chó cắn áo rách

khuyển

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khuyển (con chó)