Có 1 kết quả:

cửu
Âm Nôm: cửu
Tổng nét: 5
Bộ: khuyển 犬 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノノフ
Thương Hiệt: KHKN (大竹大弓)
Unicode: U+72B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Quảng Đông: kau4

Tự hình 2

1/1

cửu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)