Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sàiTổng nét: 6
Bộ:
khuyển 犬 (+3 nét)
Hình thái:
⿰⺨才Nét bút:
ノフノ一丨ノThương Hiệt: KHDH (大竹木竹)
Unicode:
U+72B2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận