Có 1 kết quả:
trạng
Tổng nét: 7
Bộ: khuyển 犬 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰丬犬
Nét bút: 丶一丨一ノ丶丶
Thương Hiệt: LMIK (中一戈大)
Unicode: U+72B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trạng
Âm Quan thoại: zhuàng ㄓㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Hàn: 장, 상
Âm Quảng Đông: zong6
Âm Quan thoại: zhuàng ㄓㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Hàn: 장, 상
Âm Quảng Đông: zong6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sự trạng