Có 1 kết quả:
do
Tổng nét: 7
Bộ: khuyển 犬 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨尤
Nét bút: ノフノ一ノフ丶
Thương Hiệt: KHIKU (大竹戈大山)
Unicode: U+72B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: do, du, dứu
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ユウ (yū), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): なお (nao)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau4
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ユウ (yū), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): なお (nao)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau4
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
do dự; Do Thái giáo