Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: phệ, phịa
Tổng nét: 7
Bộ: khuyển 犬 (+4 nét)
Hình thái: 巿
Nét bút: ノフノ一丨フ丨
Thương Hiệt: KHJB (大竹十月)
Unicode: U+72BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2