Có 1 kết quả:

trạng
Âm Nôm: trạng
Tổng nét: 8
Bộ: khuyển 犬 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ一ノ丶丶
Thương Hiệt: VMIK (女一戈大)
Unicode: U+72C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trạng
Âm Pinyin: zhuàng ㄓㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zong6

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

trạng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sự trạng