Có 1 kết quả:
cuồng
Tổng nét: 7
Bộ: khuyển 犬 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺨王
Nét bút: ノフノ一一丨一
Thương Hiệt: KHMG (大竹一土)
Unicode: U+72C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cuồng
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ, kuáng ㄎㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): くる.う (kuru.u), くる.おしい (kuru.oshii), くるお.しい (kuruo.shii)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: kong4, kwong4
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ, kuáng ㄎㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): くる.う (kuru.u), くる.おしい (kuru.oshii), くるお.しい (kuruo.shii)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: kong4, kwong4
Tự hình 4
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
điên cuồng; cuông phong