Có 1 kết quả:
nữu
Tổng nét: 7
Bộ: khuyển 犬 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨丑
Nét bút: ノフノフ丨一一
Thương Hiệt: KHNG (大竹弓土)
Unicode: U+72C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nữu
Âm Pinyin: niǔ ㄋㄧㄡˇ, nù ㄋㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): な.れる (na.reru), なら.う (nara.u)
Âm Hàn: 뉴
Âm Quảng Đông: nau2
Âm Pinyin: niǔ ㄋㄧㄡˇ, nù ㄋㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): な.れる (na.reru), なら.う (nara.u)
Âm Hàn: 뉴
Âm Quảng Đông: nau2
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nữu cữu