Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: khuyển 犬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一ノ丨丶一
Thương Hiệt: KHMFM (大竹一火一)
Unicode: U+72C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phi
Âm Pinyin: ㄆㄧ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): こだぬき (kodanuki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pei1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4