Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tinh
Tổng nét: 8
Bộ: khuyển 犬 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺨生
Nét bút: ノ丶ノノ一一丨一
Thương Hiệt: KHHQM (大竹竹手一)
Unicode: U+72CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: khuyển 犬 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺨生
Nét bút: ノ丶ノノ一一丨一
Thương Hiệt: KHHQM (大竹竹手一)
Unicode: U+72CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sinh, tính
Âm Pinyin: shēng ㄕㄥ, xīng ㄒㄧㄥ, xìng ㄒㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), セイ (sei), ソウ (sō)
Âm Quảng Đông: sang1, sing1, sing3
Âm Pinyin: shēng ㄕㄥ, xīng ㄒㄧㄥ, xìng ㄒㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), セイ (sei), ソウ (sō)
Âm Quảng Đông: sang1, sing1, sing3
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0