Có 1 kết quả:
hạp
Tổng nét: 8
Bộ: khuyển 犬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨甲
Nét bút: ノフノ丨フ一一丨
Thương Hiệt: KHWL (大竹田中)
Unicode: U+72CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiệp
Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): な.れる (na.reru), あなど.る (anado.ru)
Âm Hàn: 압
Âm Quảng Đông: haap6
Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): な.れる (na.reru), あなど.る (anado.ru)
Âm Hàn: 압
Âm Quảng Đông: haap6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hạp nặc (suồng sã vô lễ)