Có 1 kết quả:

hồ
Âm Nôm: hồ
Tổng nét: 8
Bộ: khuyển 犬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノノノフ丶丶
Thương Hiệt: KHHVO (大竹竹女人)
Unicode: U+72D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồ
Âm Pinyin: ㄏㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): きつね (kitsune)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wu4

Tự hình 5

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

hồ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hồ ly