Có 1 kết quả:

phí
Âm Nôm: phí
Tổng nét: 8
Bộ: khuyển 犬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一フノ丨
Thương Hiệt: KHLLN (大竹中中弓)
Unicode: U+72D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phí
Âm Pinyin: fèi ㄈㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): ひひ (hihi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fat1, fei6

Tự hình 2

Dị thể 11

Bình luận 0

1/1

phí

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phí phí (giống khỉ ở châu Phi)