Có 1 kết quả:

nai
Âm Nôm: nai
Tổng nét: 8
Bộ: khuyển 犬 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一ノノフ
Thương Hiệt: KHSP (大竹尸心)
Unicode: U+72D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nỉ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

1/1

nai

Từ điển Viện Hán Nôm

hươu nai